Có 2 kết quả:

听候 tīng hòu ㄊㄧㄥ ㄏㄡˋ聽候 tīng hòu ㄊㄧㄥ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to wait for (orders, a decision, a judgment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to wait for (orders, a decision, a judgment)

Bình luận 0