Có 2 kết quả:
听候 tīng hòu ㄊㄧㄥ ㄏㄡˋ • 聽候 tīng hòu ㄊㄧㄥ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wait for (orders, a decision, a judgment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wait for (orders, a decision, a judgment)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0